Ngôn ngữ
Nhựa thông dụng (< 80° C)

QuickSilver® tấm lót xe tải

• Nhựa đường nóng 
• Đất sét
• Than
• Tro than bột
• Đá vôi
• Quặng tinh
• Photphat
• Muối
• Cát
• Bùn
• Tuyết
• Hoặc lớp đất bề mặt trong xe tải tự đổ có nhựa lót xe tải chạy trên đường Quicksilver ® on-road.

Tài liệu sản phẩm
• Giới thiệu sản phẩm
• Bảng dữ liệu tính năng sản phẩm
• Bảng dữ liệu an toàn vật liệu

Ngành nghề phục vụ
• Xây dựng - công nghiệp và nhà ở
• Nhựa đường nóng
• Khai khoáng
• Lát đường

Ứng dụng
• Rơ moóc tự đổ
• Thân xe tự đổ
• Sàn xe tự đổ
• Tàu hỏa chở sỏi
• Xe tự đổ vận chuyển (sàn và thành xe)
• Nhựa đường nóng 
• Đất sét
• Than
• Tro than bột
• Đá vôi
• Quặng tinh
• Photphat
• Muối
• Cát
• Bùn
• Tuyết
• Hoặc lớp đất bề mặt trong xe tải tự đổ có nhựa lót xe tải chạy trên đường Quicksilver ® on-road.

Tài liệu sản phẩm
• Giới thiệu sản phẩm
• Bảng dữ liệu tính năng sản phẩm
• Bảng dữ liệu an toàn vật liệu

Ngành nghề phục vụ
• Xây dựng - công nghiệp và nhà ở
• Nhựa đường nóng
• Khai khoáng
• Lát đường

Ứng dụng
• Rơ moóc tự đổ
• Thân xe tự đổ
• Sàn xe tự đổ
• Tàu hỏa chở sỏi
• Xe tự đổ vận chuyển (sàn và thành xe)
Lót Quicksilver ® Off-Road vận chuyển vật liệu rời khó xử lý nhất, bao gồm:
• Đất sét
• Than
• Tro than bột
• Sỏi
• Thạch cao
• Đá vôi
• Quặng tinh
• Vật liệu tải trọng quá nặng
• Photphat
• Muối
• Cát
• Bùn

Ngành nghề phục vụ
• Xây dựng - công nghiệp và nhà ở
• Nhựa đường nóng
• Khai thác
• Lát đường

Ứng dụng
• Xe tải tự đổ khớp nối
• Xe tải tự đổ khung cứng
• Máy xúc đất
• Lưỡi gạt xe ủi đất
• Gàu xúc kéo và thu hồi
• Gàu xúc
• Gàu xúc tải phía trước